Tỷ giá

Nguồn: Ngân hàng ngoại thương Việt Nam - Cập nhật lúc 07:42 (29/01/2025)

2025-01-29
Hôm nay (29/01/2025) Hôm qua (28/01/2025)
Giá mua Giá bán Giá mua Giá bán

USD

24,770.00 25,300.00 24,770.00 25,300.00

EUR

25,598.65 27,067.51 25,598.65 27,067.51

JPY

155.23 165.49 155.23 165.49

KRW

15.14 18.29 15.14 18.29

SGD

18,122.49 18,938.47 18,122.49 18,938.47

AUD

15,419.70 16,113.98 15,419.70 16,113.98

CAD

17,035.77 17,802.82 17,035.77 17,802.82

CHF

26,986.34 28,201.41 26,986.34 28,201.41

CNY

3,371.01 3,522.79 3,371.01 3,522.79

DKK

0.00 3,597.61 0.00 3,597.61

GBP

30,305.07 31,669.58 30,305.07 31,669.58

HKD

3,133.34 3,274.43 3,133.34 3,274.43

INR

0.00 302.07 0.00 302.07

KWD

0.00 84,571.44 0.00 84,571.44

MYR

0.00 5,799.71 0.00 5,799.71

NOK

0.00 2,286.47 0.00 2,286.47

RUB

0.00 269.54 0.00 269.54

SAR

0.00 6,918.45 0.00 6,918.45

SEK

0.00 2,347.85 0.00 2,347.85

THB

658.52 761.55 658.52 761.55

Đơn vị: VND

Tăng giảm so sánh với ngày trước đó

Biểu đồ tỷ giá 30 ngày gần nhất

US DOLLAR