Tỷ giá

Nguồn: Ngân hàng ngoại thương Việt Nam - Cập nhật lúc 23:11 (16/10/2024)

2024-10-16
Hôm nay (16/10/2024) Hôm qua (15/10/2024)
Giá mua Giá bán Giá mua Giá bán

USD

24,780.00 45 25,170.00 45 24,735.00 25,125.00

EUR

26,482.51 11.0 27,935.30 11.7 26,493.57 27,947.04

JPY

161.58 0.17 170.98 0.17 161.41 170.80

KRW

15.86 19.13 0.02 15.85 19.11

SGD

18,608.63 46.8 19,400.11 48.7 18,561.80 19,351.34

AUD

16,277.64 24.9 16,969.97 26.0 16,302.61 16,996.06

CAD

17,669.02 62.7 18,420.53 65.4 17,606.23 18,355.12

CHF

28,224.56 22.3 29,425.04 23.2 28,202.23 29,401.83

CNY

3,421.89 6.29 3,567.44 6.55 3,415.59 3,560.88

DKK

0.00 3,713.09 1.04 0.00 3,714.13

GBP

31,622.69 155 32,967.69 162 31,778.67 33,130.40

HKD

3,134.77 4.34 3,268.10 4.50 3,130.43 3,263.59

INR

0.00 308.31 0.39 0.00 307.91

KWD

0.00 84,530.65 135 0.00 84,395.46

MYR

0.00 5,880.50 24.4 0.00 5,856.10

NOK

0.00 2,357.09 7.85 0.00 2,349.24

RUB

0.00 270.01 2.37 0.00 272.38

SAR

0.00 6,903.49 10.8 0.00 6,892.64

SEK

0.00 2,447.72 0.78 0.00 2,446.93

THB

663.73 3.05 765.74 3.52 660.68 762.22

Đơn vị: VND

Tăng giảm so sánh với ngày trước đó

Biểu đồ tỷ giá 30 ngày gần nhất

US DOLLAR