Tỷ giá

Nguồn: Ngân hàng ngoại thương Việt Nam - Cập nhật lúc 16:11 (26/04/2025)

2025-04-26
Hôm nay (26/04/2025) Hôm qua (25/04/2025)
Giá mua Giá bán Giá mua Giá bán

USD

25,810.00 5 26,200.00 5 25,805.00 26,195.00

EUR

28,801.09 0.25 30,402.51 23.1 28,801.35 30,379.39

JPY

174.72 0.93 185.97 0.84 175.65 186.81

KRW

15.65 0.08 18.88 0.08 15.73 18.96

SGD

19,262.87 48.6 20,136.59 35.3 19,311.55 20,171.94

AUD

16,202.51 39.0 16,903.57 27.6 16,241.52 16,931.22

CAD

18,297.86 15.8 19,089.58 1.80 18,313.69 19,091.39

CHF

30,623.16 64.3 31,948.18 91.6 30,558.84 31,856.54

CNY

3,479.06 3.30 3,629.60 0.63 3,482.36 3,630.24

DKK

0.00 4,038.84 4.29 0.00 4,034.55

GBP

33,743.20 23.7 35,203.21 2.34 33,766.92 35,200.86

HKD

3,258.45 3.09 3,419.90 0.61 3,261.54 3,420.51

INR

0.00 316.17 0.43 0.00 316.60

KWD

0.00 88,045.72 91.2 0.00 88,137.01

MYR

0.00 6,021.31 7.32 0.00 6,013.99

NOK

0.00 2,551.12 1.40 0.00 2,549.72

RUB

0.00 331.89 2.17 0.00 329.72

SAR

0.00 7,196.32 3.14 0.00 7,199.46

SEK

0.00 2,750.95 12.5 0.00 2,763.45

THB

683.94 3.66 792.77 3.63 687.60 796.40

Đơn vị: VND

Tăng giảm so sánh với ngày trước đó

Biểu đồ tỷ giá 30 ngày gần nhất

US DOLLAR