Tỷ giá

Nguồn: Ngân hàng ngoại thương Việt Nam - Cập nhật lúc 09:57 (13/11/2025)

2025-11-13
Hôm nay (13/11/2025) Hôm qua (12/11/2025)
Giá mua Giá bán Giá mua Giá bán

USD

26,111.00 16 26,381.00 4 26,095.00 26,385.00

EUR

29,737.60 26.6 31,305.28 28.0 29,710.90 31,277.19

JPY

164.21 0.5 174.64 0.53 164.71 175.17

KRW

15.50 18.69 0.01 15.50 18.68

SGD

19,706.74 16.5 20,584.36 17.2 19,690.18 20,567.08

AUD

16,825.29 91.0 17,539.46 94.9 16,734.20 17,444.52

CAD

18,332.13 17.4 19,110.27 18.1 18,314.71 19,092.12

CHF

32,178.27 108 33,544.13 113 32,069.61 33,430.88

CNY

3,611.01 5.28 3,764.28 5.5 3,605.73 3,758.78

DKK

0.00 4,165.70 3.63 0.00 4,162.06

GBP

33,676.25 30.8 35,105.70 32.1 33,707.09 35,137.87

HKD

3,295.05 1.04 3,455.59 1.09 3,294.01 3,454.50

INR

0.00 308.36 0.00 308.35

KWD

0.00 89,445.62 33.9 0.00 89,411.70

MYR

0.00 6,452.61 0.68 0.00 6,453.29

NOK

0.00 2,669.09 4.57 0.00 2,673.67

RUB

0.00 341.55 1.24 0.00 342.79

SAR

0.00 7,286.46 2.94 0.00 7,283.51

SEK

0.00 2,846.70 4.05 0.00 2,842.64

THB

717.93 2.47 831.53 2.88 715.45 828.65

Đơn vị: VND

Tăng giảm so sánh với ngày trước đó

Biểu đồ tỷ giá 30 ngày gần nhất

US DOLLAR